Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hải quỳ
|
danh từ
động vật ruột khoang, thân mềm, râu quanh miệng giống cánh hoa quỳ, sống ở biển hoặc các vùng nước lợ
hải quỳ khi bắt mồi thường tiết ra chất gây tê liệt rất mạnh
Từ điển Việt - Pháp
hải quỳ
|
(động vật học) actinie; anémone de mer